Thuốc chống nấm là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Thuốc chống nấm là nhóm dược phẩm có khả năng ức chế hoặc tiêu diệt tế bào nấm gây bệnh bằng cách ngăn chặn tổng hợp thành phần màng và thành tế bào. Phân loại cơ bản gồm polyenes, azoles, echinocandins và allylamines, mỗi nhóm tác dụng qua các cơ chế ức chế tổng hợp ergosterol hoặc thành glucan.
Định nghĩa và phân loại cơ bản
Thuốc chống nấm (antifungal agents) là các hợp chất hoặc phối hợp hóa học có khả năng ức chế sự phát triển hoặc tiêu diệt tế bào nấm gây bệnh ở người. Chức năng chính của nhóm thuốc này là ngăn chặn quá trình tổng hợp các thành phần cấu trúc quan trọng của màng hoặc thành tế bào nấm, từ đó làm mất tính toàn vẹn của tế bào và gây chết nấm.
Có bốn nhóm thuốc chống nấm chính được sử dụng rộng rãi trên lâm sàng:
- Polyenes (ví dụ: amphotericin B) liên kết trực tiếp với ergosterol trên màng tế bào nấm, tạo kênh ion gây rò rỉ và tổn thương tế bào.
- Azoles (ví dụ: fluconazole, itraconazole) ức chế enzyme lanosterol 14α-demethylase, làm gián đoạn tổng hợp ergosterol.
- Echinocandins (ví dụ: caspofungin, micafungin) ức chế tổng hợp β-(1,3)-D-glucan, thành phần then chốt trong thành tế bào nấm.
- Allylamines (ví dụ: terbinafine) ức chế squalene epoxidase, gây tích tụ squalene độc cho tế bào nấm.
Dựa trên nguồn gốc và cấu trúc hóa học, mỗi nhóm có phổ tác dụng, độ độc và đường dùng khác nhau, đòi hỏi lựa chọn phù hợp theo từng loại nhiễm trùng và tình trạng bệnh nhân.
Cơ chế tác dụng
Polyenes liên kết chọn lọc với ergosterol – thành phần đặc trưng của màng tế bào nấm – tạo ra các kênh thủy phân cho ion (K⁺, Mg²⁺) thoát ra ngoài, gây mất cân bằng thẩm thấu và dẫn đến hoại tử tế bào.
Azoles (triazoles và imidazoles) ngăn cản enzyme lanosterol 14α-demethylase (thuộc họ CYP450), ngăn không cho lanosterol chuyển hóa thành ergosterol. Sự thiếu hụt ergosterol làm màng tế bào kém linh động và tăng tính thấm, khiến tế bào nấm bị tổn thương và suy yếu.
Echinocandins gắn vào enzyme β-(1,3)-D-glucan synthase, ngăn xây dựng thành tế bào. Thiếu glucan, thành tế bào trở nên yếu ớt, dễ vỡ khi chịu áp lực thẩm thấu, đặc biệt hiệu quả với chủng Candida và Aspergillus.
Allylamines ức chế squalene epoxidase ngay giai đoạn sớm trong chuỗi tổng hợp sterol, khiến squalene tích tụ nội bào với nồng độ độc và đồng thời làm giảm ergosterol, làm màng tế bào nấm bị tổn thương nghiêm trọng.
Dược động học và chuyển hóa
Dược động học của từng nhóm thuốc chống nấm rất khác biệt, ảnh hưởng đến hiệu quả và lựa chọn đường dùng:
Thuốc | Hấp thu | Phân bố | Chuyển hóa | Thải trừ |
---|---|---|---|---|
Fluconazole | ≈90% qua đường uống | Dễ thấm dịch não tủy, mô sinh dục | Gan (CYP2C19, CYP3A4) | Thận (80% dạng không biến đổi) |
Amphotericin B | Không hấp thu đường uống, chỉ tiêm | Phân bố rộng, không vào dịch não tủy | Ít chuyển hóa hệ thống | Gan và thận |
Caspofungin | Tiêm tĩnh mạch | Kết hợp protein huyết tương cao | Gan (hydroxy hóa, N-acetylation) | Gan (80%) và mật |
Terbinafine | ≈70% qua đường uống | Tích lũy ở da, móng | Gan (CYP2C9, CYP1A2) | Thận (70% dạng chuyển hóa) |
Độ tan, liên kết protein huyết tương, khả năng thâm nhập các mô đặc hiệu (da, mô thần kinh trung ương, xương) là yếu tố then chốt quyết định hiệu quả điều trị tại từng vị trí nhiễm nấm.
Chỉ định lâm sàng
Thuốc chống nấm được chỉ định theo mức độ và vị trí nhiễm trùng:
- Nhiễm toàn thân (systemic): candidaemia, aspergillosis – ưu tiên amphotericin B, echinocandins (FDA Amphotericin B label).
- Nhiễm tiết niệu, tiêu hóa: fluconazole đường uống hoặc truyền tĩnh mạch, do độ thải trừ thận cao.
- Nhiễm da và móng: terbinafine, itraconazole với liều dài ngày, nhờ khả năng tích lũy ở lớp sừng.
- Dự phòng ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch: posaconazole ở bệnh nhân ghép tủy xương hoặc ung thư huyết học, theo khuyến cáo của European Society for Blood and Marrow Transplantation.
Lựa chọn liệu pháp cụ thể phải cân nhắc bệnh cảnh, tương tác thuốc đồng thời, chức năng gan thận và nguy cơ độc tính của từng nhóm thuốc.
Liều dùng và hướng dẫn sử dụng
Liều dùng thuốc chống nấm phụ thuộc vào loại nấm, vị trí nhiễm trùng, độ tuổi và chức năng gan thận của bệnh nhân. Cân nhắc liều khởi đầu (loading dose) để nhanh đạt nồng độ hiệu quả, sau đó dùng liều duy trì (maintenance dose) để đảm bảo ổn định nồng độ huyết tương.
Ví dụ liều tham khảo:
Thuốc | Liều khởi đầu | Liều duy trì | Thời gian điều trị |
---|---|---|---|
Fluconazole | 800 mg uống/ngày đầu | 200–400 mg/ngày | 2–6 tuần (tùy mức độ) |
Amphotericin B | 0,7–1 mg/kg/ngày IV | — | 14–21 ngày |
Caspofungin | 70 mg IV/ngày đầu | 50 mg IV/ngày | 7–14 ngày |
Terbinafine | 250 mg uống/ngày | 250 mg/ngày | 6–12 tuần (da), 12–16 tuần (móng) |
- Uống thuốc cùng bữa ăn hoặc thức ăn nhiều chất béo để tăng hấp thu (itraconazole).
- Theo dõi nồng độ thuốc huyết tương khi dùng lâu dài (voriconazole, posaconazole).
- Điều chỉnh liều khi độ thanh thải creatinin < 50 mL/phút (fluconazole) hoặc suy gan nặng (voriconazole).
Tác dụng phụ và quản lý
Thuốc chống nấm gây nhiều loại tác dụng phụ, từ nhẹ đến nặng, cần theo dõi và xử trí kịp thời:
- Độc tính thận (amphotericin B): tăng creatinin, giảm natri, tăng kali. Giảm liều hoặc chuyển sang lipid complex formulations nếu nặng.
- Rối loạn chức năng gan (azoles, terbinafine): tăng men ALT/AST, bilirubin. Theo dõi chức năng gan mỗi 2–4 tuần; ngừng thuốc khi ALT > 5×ULN.
- Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, tiêu chảy, đầy bụng. Uống cùng thức ăn, dùng thuốc chống nôn nếu cần.
- Phản ứng dị ứng: ban da, ngứa. Dừng thuốc và điều trị corticoid nếu nặng.
- Tương tác thần kinh (voriconazole): ảo giác, đau đầu. Giảm liều hoặc chuyển sang nhóm khác nếu xuất hiện triệu chứng.
Tương tác thuốc
Azoles là cơ chất và ức chế mạnh của hệ CYP450, đặc biệt CYP3A4, CYP2C9 và CYP2C19, dễ gây tương tác với nhiều thuốc điều trị khác:
- Chống đông warfarin: tăng INR, nguy cơ chảy máu.
- Statins (simvastatin, atorvastatin): tăng nồng độ, nguy cơ tiêu cơ vân.
- Benzodiazepines (midazolam, triazolam): ức chế chuyển hóa, tăng tác dụng an thần.
- Tacrolimus, ciclosporin: tăng nồng độ, cần giảm liều và theo dõi nồng độ huyết thanh.
Caspofungin và amphotericin B ít tương tác hơn, nhưng vẫn cần thận trọng khi phối hợp thuốc độc thận hoặc hepatotoxic.
Cơ chế kháng và biện pháp vượt kháng
Nấm có thể phát triển cơ chế kháng thuốc qua các con đường chính:
- Đột biến enzyme đích: mutations tại gene ERG11 (azoles) hoặc FKS1 (echinocandins) làm giảm ái lực thuốc.
- Tăng hoạt efflux pumps: overexpression gene CDR1/2, MDR1 giúp bơm thuốc ra khỏi tế bào.
- Thay đổi thành phần màng: thay đổi tỉ lệ ergosterol hoặc tích lũy squalene (allylamines).
Chiến lược vượt kháng:
- Phối hợp hai nhóm cơ chế khác nhau (azoles + echinocandins).
- Phát triển dẫn chất mới không bị bơm tống hoặc có ái lực cao hơn (isavuconazole).
- Sử dụng thuốc ức chế efflux pump (FK506) và chất ức chế biofilm.
Hướng nghiên cứu và triển vọng
Nghiên cứu hiện tại tập trung vào:
- Nano-carrier: liposome, nanoparticle giúp phân phối chọn lọc, giảm liều và độc tính (ví dụ liposomal amphotericin B).
- Thuốc điều hòa miễn dịch: kết hợp cytokine hoặc peptide để tăng khả năng loại bỏ nấm.
- Triazole thế hệ mới: isavuconazole, oteseconazole với phổ rộng, ít tương tác CYP và độc tính thấp.
- Khảo sát toàn cầu: dữ liệu big data, genomics theo dõi xu hướng kháng và đề xuất phác đồ điều trị cá thể hóa.
Sự phối hợp liên ngành giữa dược lý, sinh học phân tử và công nghệ nano hứa hẹn mang đến giải pháp chống nấm an toàn, hiệu quả hơn trong 5–10 năm tới.
Tài liệu tham khảo
- Perfect JR. “The antifungal pipeline: a reality check.” Nat Rev Drug Discov. 2017;16(9):603–616. DOI:10.1038/nrd.2017.33.
- Denning DW, Bromley MJ. “How to bolster the antifungal pipeline.” Science. 2015;347(6229):1414–1416. DOI:10.1126/science.aaa5985.
- U.S. Food and Drug Administration. “Antifungal Drug Development.” FDA.gov.
- Ghannoum MA, Rice LB. “Antifungal Agents: Mode of Action, Mechanisms of Resistance.” Clin Microbiol Rev. 1999;12(4):501–517.
- European Medicines Agency. “Guideline on the clinical investigation of medicinal products for the treatment of systemic fungal infections.” EMA/CHMP/718573/2019. ema.europa.eu.
- Robbins N, Wright GD, Cowen LE. “Antifungal Drugs: The Current Armamentarium and Development of New Agents.” Microbiol Spectr. 2016;4(5). DOI:10.1128/microbiolspec.FUNK-0002-2016.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thuốc chống nấm:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5